| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDC-00006
| | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
| 2 |
SDC-00007
| | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
| 3 |
SDC-00008
| | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
| 4 |
SDC-00009
| | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
| 5 |
SDC-00010
| | Trái tim có điều kỳ diệu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | ĐV |
| 6 |
SDC-00019
| | Lòng tốt là một món quà | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 13500 | 3 |
| 7 |
SDC-00020
| | Lòng tốt là một món quà | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 13500 | 3 |
| 8 |
SDC-00021
| | Đôi cánh thiên thần | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 13500 | ĐV18 |
| 9 |
SDC-00022
| | Đôi cánh thiên thần | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 13500 | ĐV18 |
| 10 |
SDC-00026
| | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 16000 | 3 |
| 11 |
SDC-00027
| | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 16000 | 3 |
| 12 |
SDC-00028
| | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 16000 | 3 |
| 13 |
SDC-00058
| | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 6500 | 3 |
| 14 |
SDC-00059
| | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 6500 | 3 |
| 15 |
SDC-00060
| | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 6500 | 3 |
| 16 |
SDC-00061
| | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 6500 | 3 |
| 17 |
SDC-00062
| | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 6500 | 3 |
| 18 |
SDC-00063
| | Những câu chuyện về lòng thương người | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 3 |
| 19 |
SDC-00064
| | Những câu chuyện về lòng thương người | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 3 |
| 20 |
SDC-00065
| | Những câu chuyện về lòng thương người | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 3 |
| 21 |
SDC-00066
| | Những câu chuyện về lòng thương người | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 3 |
| 22 |
SDC-00067
| | Những câu chuyện về lòng thương người | Giáo dục | H. | 2008 | 5000 | 3 |
| 23 |
SDC-00073
| | Cánh diều đợi gió | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 7500 | Đ |
| 24 |
SDC-00074
| | Cánh diều đợi gió | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 7500 | Đ |
| 25 |
SDC-00075
| | Cánh diều đợi gió | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 7500 | Đ |
| 26 |
SDC-00076
| | Cánh diều đợi gió | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 7500 | Đ |
| 27 |
SDC-00077
| | Cánh diều đợi gió | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 7500 | Đ |
| 28 |
SDC-00081
| | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V |
| 29 |
SDC-00082
| | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V |
| 30 |
SDC-00083
| | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | V |
| 31 |
SDC-00152
| | Bác Hồ với thương binh | Thanh hóa | H. | 2011 | 12000 | 3K |
| 32 |
SDC-00146
| | Bác Hồ của chúng em - 115 ca khúc dành cho thiếu nhi | Thanh Niên | H. | 2005 | 40000 | 7 |
| 33 |
SDC-00147
| | Tuyển tập ca khúc tuổi thơ Việt Nam - 108 ca khúc thiểu niên | Thanh Niên | H. | 2005 | 28000 | 7 |
| 34 |
SDC-00148
| | 160 ca khuc nhi đồng - mẫu giáo - mẹ yêu không nào | Âm nhạc | H. | 2006 | 25000 | 7 |
| 35 |
SDC-00011
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | V |
| 36 |
SDC-00012
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | V |
| 37 |
SDC-00013
| Thương Huyền | Con lớn nhanh bên cha mỗi ngày | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | V |
| 38 |
SDC-00014
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 39 |
SDC-00015
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 40 |
SDC-00016
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 41 |
SDC-00017
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 42 |
SDC-00018
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 43 |
SDC-00004
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 17000 | V |
| 44 |
SDC-00005
| Bùi Minh Huy | Nếu không là mãi mãi | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 17000 | V |
| 45 |
SDC-00201
| Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | V |
| 46 |
SDC-00202
| Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | V |
| 47 |
SDC-00203
| Bùi Minh Huy | Điều kỳ diệu của hiện tại | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | V |
| 48 |
SDC-00209
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Giáo dục | H. | 2008 | 15000 | Đ |
| 49 |
SDC-00210
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Giáo dục | H. | 2008 | 15000 | Đ |
| 50 |
SDC-00211
| Bá Nha | Nơi những trái tim hội ngộ | Giáo dục | H. | 2008 | 15000 | Đ |
| 51 |
SDC-00212
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Giáo dục | TP. HCM | 2008 | 13000 | 3 |
| 52 |
SDC-00213
| Cao Đăng | Trái tim người mẹ | Giáo dục | TP. HCM | 2008 | 13000 | 3 |
| 53 |
SDC-00224
| Chu Quang Mạnh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |
| 54 |
SDC-00225
| Chu Quang Mạnh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |
| 55 |
SDC-00226
| Chu Quang Mạnh Thắng | Hương hoa lý | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |
| 56 |
SDC-00251
| Châu Nhiên Khanh | Tục ngữ Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 57 |
SDC-00252
| Châu Nhiên Khanh | Tục ngữ Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 58 |
SDC-00256
| Châu Nhiên Khanh | Ca dao Viêt Nam | Văn Học | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 59 |
SDC-00257
| Châu Nhiên Khanh | Ca dao Viêt Nam | Văn Học | H. | 2008 | 7500 | 8 |
| 60 |
SDC-00272
| Chu Huy | Chuyện kể về làng quê người Việt | Giáo dục | H. | 2009 | 12000 | 9 |
| 61 |
SDC-00274
| Chu Thị Thảo | Truyện cổ dân gian | Giáo dục | H. | 2009 | 13000 | K |
| 62 |
SDC-00104
| Chung Kiên | Sac Lơ - Đác Uyn | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 5 |
| 63 |
SDC-00105
| Chung Kiên | Sac Lơ - Đác Uyn | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 5 |
| 64 |
SDC-00106
| Chung Kiên | Sac Lơ - Đác Uyn | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | 5 |
| 65 |
SDC-00162
| Đỗ Quang Lưu | Trẻ em hôm nay thế giới ngày mai | Giáo dục | H. | 2008 | 4700 | 3 |
| 66 |
SDC-00163
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V |
| 67 |
SDC-00164
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V |
| 68 |
SDC-00165
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | Giáo dục | H. | 2005 | 16900 | V |
| 69 |
SDC-00138
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6 |
| 70 |
SDC-00139
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6 |
| 71 |
SDC-00140
| Dư Tồn Tiên | Thomas Edison | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 6 |
| 72 |
SDC-00269
| Dương Tuấn Anh | Thần thoại Trung Hoa | Giáo dục | H. | 2009 | 23000 | K |
| 73 |
SDC-00279
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 74 |
SDC-00280
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 75 |
SDC-00281
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 76 |
SDC-00282
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 77 |
SDC-00283
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 78 |
SDC-00284
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 79 |
SDC-00285
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 80 |
SDC-00286
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 81 |
SDC-00287
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 82 |
SDC-00288
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 83 |
SDC-00289
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 1 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 22000 | 371 |
| 84 |
SDC-00290
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 85 |
SDC-00291
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 86 |
SDC-00292
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 87 |
SDC-00293
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 88 |
SDC-00294
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 89 |
SDC-00295
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 90 |
SDC-00296
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 91 |
SDC-00297
| Huỳnh Văn Sơn | Giáo dục lối sống lớp 4 | Giáo dục VN | H. | 2017 | 30000 | 371 |
| 92 |
SDC-00253
| Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn Học | H. | 2002 | 7500 | 8 |
| 93 |
SDC-00254
| Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn Học | H. | 2002 | 7500 | 8 |
| 94 |
SDC-00255
| Hàn Mặc Tử | Thơ Hàn Mặc Tử | Văn Học | H. | 2002 | 7500 | 8 |
| 95 |
SDC-00238
| Hội Nhà Văn | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H. | 2005 | 10600 | 3 |
| 96 |
SDC-00239
| Hội Nhà Văn | Một cuộc đua | Giáo dục | H. | 2005 | 19500 | V |
| 97 |
SDC-00178
| Hoài Miên | Để tặng thầy cô | Giáo dục | H. | 2006 | 23000 | 3 |
| 98 |
SDC-00179
| Hoài Miên | Để tặng thầy cô | Giáo dục | H. | 2006 | 23000 | 3 |
| 99 |
SDC-00180
| Hoài Miên | Để tặng thầy cô | Giáo dục | H. | 2006 | 23000 | 3 |
| 100 |
SDC-00143
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 5 |
| 101 |
SDC-00144
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 5 |
| 102 |
SDC-00145
| Kì Bân | Galileo Galilei | Giáo dục | H. | 2005 | 7000 | 5 |
| 103 |
SDC-00090
| Lưu Thu Thủy | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Giáo dục | H. | 2002 | 10500 | V |
| 104 |
SDC-00132
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 5 |
| 105 |
SDC-00133
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 5 |
| 106 |
SDC-00134
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 5 |
| 107 |
SDC-00135
| La Phạm Ý | ISAC NIUTƠN | Giáo dục | H. | 2006 | 6800 | 5 |
| 108 |
SDC-00029
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 109 |
SDC-00030
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 110 |
SDC-00031
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 111 |
SDC-00032
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 112 |
SDC-00033
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 113 |
SDC-00034
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 114 |
SDC-00035
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 115 |
SDC-00036
| Lê Nguyên Cẩn | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐHSP | TP. HCM | 2003 | 6000 | 3 |
| 116 |
SDC-00044
| Lại Thế Luyện | Bài học tuyệt vời của thầy | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | V |
| 117 |
SDC-00045
| Lại Thế Luyện | Bài học tuyệt vời của thầy | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | V |
| 118 |
SDC-00046
| Lại Thế Luyện | Bài học tuyệt vời của thầy | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | V |
| 119 |
SDC-00181
| Lương Hùng | Tính tiết kiệm | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 3 |
| 120 |
SDC-00182
| Lương Hùng | Tính tiết kiệm | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 3 |
| 121 |
SDC-00183
| Lương Hùng | Tính tiết kiệm | Giáo dục | H. | 2008 | 4500 | 3 |
| 122 |
SDC-00275
| Lê Quốc Hùng | Truyện cổ thượng nguồn sông thao | Giáo dục | H. | 2008 | 17000 | 9 |
| 123 |
SDC-00276
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể bí mật về lục địa đại dương | Giáo dục | H. | 2009 | 16000 | 9 |
| 124 |
SDC-00277
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể bí mật của thời tiết | Giáo dục | H. | 2009 | 11000 | 9 |
| 125 |
SDC-00278
| Nguyễn Trong Báu | Truyện kể về phong tục các dân tộc Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 15500 | 9 |
| 126 |
SDC-00271
| Nguyệt Minh | Truyện kể về các nhà văn Vệt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 9 |
| 127 |
SDC-00273
| Ngọc Phương | Truyện kể về các danh họa thế giới tâp 1 | Giáo dục | H. | 2009 | 21000 | 9 |
| 128 |
SDC-00260
| Nguyễn Thị Côi | Truyện kể các nhân vật trong lịch sử | Giáo dục | H. | 2008 | 21000 | 9 |
| 129 |
SDC-00264
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ H'Mông | Giáo dục | H. | 2009 | 20000 | K |
| 130 |
SDC-00265
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện cổ dân tộc Giáy | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | K |
| 131 |
SDC-00267
| Nguyễn Trong Báu | Truyện cổ Ba Na | Giáo dục | H. | 2009 | 26000 | K |
| 132 |
SDC-00268
| Nguyễn Trong Báu | Truyện cổ Khơ Me | Giáo dục | H. | 2008 | 22000 | K |
| 133 |
SDC-00184
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 3 |
| 134 |
SDC-00185
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 3 |
| 135 |
SDC-00186
| Nguyễn Kim Phong | Hạt nắng bé con | Giáo dục | H. | 2006 | 7000 | 3 |
| 136 |
SDC-00187
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | 3 |
| 137 |
SDC-00188
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | 3 |
| 138 |
SDC-00189
| Nguyễn Thị Bích Nga | Ông bà và cháu | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 14000 | 3 |
| 139 |
SDC-00240
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết mọt loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V |
| 140 |
SDC-00241
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết mọt loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V |
| 141 |
SDC-00242
| Nguyễn Siêu Việt | Truyền thuyết mọt loài hoa | Hải Phòng | Hải Phòng | 2006 | 20000 | V |
| 142 |
SDC-00258
| Nguyễn Ngọc Liên | Truyện kể về danh nhân đất Việt | Giáo dục | H. | 2009 | 28000 | 9 |
| 143 |
SDC-00218
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2006 | 11000 | D |
| 144 |
SDC-00219
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2006 | 11000 | D |
| 145 |
SDC-00220
| Nguyễn Kim Phong | Con gái người lính đảo | Giáo dục | H. | 2006 | 11000 | D |
| 146 |
SDC-00221
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | D |
| 147 |
SDC-00222
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | D |
| 148 |
SDC-00223
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H. | 2005 | 9000 | D |
| 149 |
SDC-00232
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 8500 | ĐV18 |
| 150 |
SDC-00233
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 8500 | ĐV18 |
| 151 |
SDC-00234
| Nguyễn Thị Lệ Thu | Đôi bạn | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 8500 | ĐV18 |
| 152 |
SDC-00235
| Ngô Văn Phú | Nhà vàng ngói bạc | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 13000 | 3 |
| 153 |
SDC-00236
| Ngô Văn Phú | Nhà vàng ngói bạc | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 13000 | 3 |
| 154 |
SDC-00237
| Ngô Văn Phú | Nhà vàng ngói bạc | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 13000 | 3 |
| 155 |
SDC-00047
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương tập 5 | Giáo dục | TP. HCM | 2005 | 6500 | 3 |
| 156 |
SDC-00048
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương tập 5 | Giáo dục | TP. HCM | 2005 | 6500 | 3 |
| 157 |
SDC-00049
| Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương tập 5 | Giáo dục | TP. HCM | 2005 | 6500 | 3 |
| 158 |
SDC-00050
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình cha | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 159 |
SDC-00051
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình cha | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 160 |
SDC-00052
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình cha | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 161 |
SDC-00053
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình cha | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 162 |
SDC-00054
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình mẫu tử | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 163 |
SDC-00055
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình mẫu tử | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 164 |
SDC-00056
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình mẫu tử | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 165 |
SDC-00057
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình mẫu tử | Trẻ | TP. HCM | 2005 | 7500 | 3 |
| 166 |
SDC-00068
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 3 |
| 167 |
SDC-00069
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 3 |
| 168 |
SDC-00070
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức gia đình | Giáo dục | H. | 2008 | 7500 | 3 |
| 169 |
SDC-00071
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình thầy trò | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 7500 | 3 |
| 170 |
SDC-00072
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức tình thầy trò | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 7500 | 3 |
| 171 |
SDC-00084
| Ngọc Hà | Chuyện cổ tích chọn lọc: Hai nàng công chúa | Tổng hợp | H. | 2008 | 16000 | ĐV |
| 172 |
SDC-00085
| Ngọc Hà | Chuyện cổ tích chọn lọc: Hai nàng công chúa | Tổng hợp | H. | 2008 | 16000 | ĐV |
| 173 |
SDC-00078
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V |
| 174 |
SDC-00079
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V |
| 175 |
SDC-00080
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 12000 | V |
| 176 |
SDC-00098
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | V |
| 177 |
SDC-00099
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | V |
| 178 |
SDC-00100
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới | Giáo dục | H. | 2005 | 9200 | V |
| 179 |
SDC-00107
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9 |
| 180 |
SDC-00108
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 7200 | 9 |
| 181 |
SDC-00109
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6100 | 9 |
| 182 |
SDC-00110
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 6100 | 9 |
| 183 |
SDC-00111
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 9 |
| 184 |
SDC-00112
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 9500 | 9 |
| 185 |
SDC-00113
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | 9 |
| 186 |
SDC-00114
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 4 | Giáo dục | H. | 2005 | 5000 | 9 |
| 187 |
SDC-00115
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 9100 | 9 |
| 188 |
SDC-00116
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 5 | Giáo dục | H. | 2008 | 9100 | 9 |
| 189 |
SDC-00117
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | H. | 2005 | 11000 | 9 |
| 190 |
SDC-00118
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 6 | Giáo dục | H. | 2005 | 11000 | 9 |
| 191 |
SDC-00119
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | H. | 2005 | 8600 | 9 |
| 192 |
SDC-00120
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại tập 8 | Giáo dục | H. | 2005 | 8600 | 9 |
| 193 |
SDC-00121
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 14800 | 9 |
| 194 |
SDC-00122
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 13200 | 9 |
| 195 |
SDC-00123
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 3 | Giáo dục | H. | 2005 | 21400 | 9 |
| 196 |
SDC-00124
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giao thoại tập 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 14500 | 9 |
| 197 |
SDC-00125
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giao thoại tập 7 | Giáo dục | H. | 2005 | 14500 | 9 |
| 198 |
SDC-00129
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà Bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2006 | 9400 | 9 |
| 199 |
SDC-00130
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà Bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2006 | 9400 | 9 |
| 200 |
SDC-00131
| Nguyễn Thị Thanh Huyền | Truyện kể về các nhà Bác học sinh học | Giáo dục | H. | 2006 | 9400 | 9 |
| 201 |
SDC-00153
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo dục | H. | 2000 | 7200 | 5 |
| 202 |
SDC-00154
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo dục | H. | 2000 | 7200 | 5 |
| 203 |
SDC-00155
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 1 | Giáo dục | H. | 2000 | 7200 | 5 |
| 204 |
SDC-00156
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 5 |
| 205 |
SDC-00157
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 5 |
| 206 |
SDC-00158
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 2 | Giáo dục | H. | 2000 | 7500 | 5 |
| 207 |
SDC-00159
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 5 |
| 208 |
SDC-00160
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 5 |
| 209 |
SDC-00161
| Nguyễn Hữu Danh | Trái đất hành tinh xanh | Giáo dục | H. | 2006 | 12500 | 5 |
| 210 |
SDC-00174
| Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam | Giáo dục | H. | 2008 | 10000 | 9 |
| 211 |
SDC-00175
| Nguyễn Kim Phong | Điều ước sao băng | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | 3 |
| 212 |
SDC-00176
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | 3 |
| 213 |
SDC-00177
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H. | 2008 | 7000 | 3 |
| 214 |
SDC-00199
| Nhiếu tác giả | Tài sản quý nhất ở đâu | Giáo dục | H. | 2008 | 26000 | 3 |
| 215 |
SDC-00200
| Nhiếu tác giả | Tài sản quý nhất ở đâu | Giáo dục | H. | 2008 | 26000 | 3 |
| 216 |
SDC-00230
| Nhiều tác giả | Con ma nhát gan | Kim Đồng | H. | 2005 | 10000 | ĐV18 |
| 217 |
SDC-00231
| Nhiều tác giả | Con ma nhát gan | Kim Đồng | H. | 2005 | 10000 | ĐV18 |
| 218 |
SDC-00214
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | TP.Hồ Chí Minh | H. | 2006 | 13000 | 3 |
| 219 |
SDC-00215
| Nhiều tác giả | Đóa hồng tặng mẹ | TP.Hồ Chí Minh | H. | 2006 | 13000 | 3 |
| 220 |
SDC-00216
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 14000 | N |
| 221 |
SDC-00217
| Nhiều tác giả | Quà tặng cuộc sống | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 14000 | N |
| 222 |
SDC-00204
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | Đ |
| 223 |
SDC-00205
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | Đ |
| 224 |
SDC-00206
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 15500 | Đ |
| 225 |
SDC-00207
| Phong Thu | Cây bàng không rụng lá | Kim Đồng | TP. HCM | 2006 | 37000 | Đ |
| 226 |
SDC-00208
| Phong Thu | Cây bàng không rụng lá | Kim Đồng | TP. HCM | 2006 | 37000 | Đ |
| 227 |
SDC-00243
| Phạm Ngọc Tới | Một thời để nhớ | Giáo dục | H. | 2006 | 11600 | V23 |
| 228 |
SDC-00244
| Phạm Ngọc Tới | Những tấm gương vượt khó | Giáo dục | H. | 2008 | 11600 | V23 |
| 229 |
SDC-00270
| Phan Khôi | Những câu chuyện lý thú | Giáo dục | H. | 2009 | 12000 | 3 |
| 230 |
SDC-00001
| Phạm Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 231 |
SDC-00002
| Phạm Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 232 |
SDC-00003
| Phạm Anh Tuấn | Sự hiện diện mạnh mẽ | Trẻ | TP. HCM | 2004 | 13500 | ĐV18 |
| 233 |
SDC-00037
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo dục | H. | 2000 | 6000 | 9 |
| 234 |
SDC-00038
| Quốc Trấn | Những danh tướng chống giặc ngoại xâm thời trần | Giáo dục | H. | 2000 | 6000 | 9 |
| 235 |
SDC-00086
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2002 | 6800 | 9 |
| 236 |
SDC-00087
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2002 | 6800 | 9 |
| 237 |
SDC-00088
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2002 | 6800 | 9 |
| 238 |
SDC-00089
| Quốc Trấn | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H. | 2002 | 6800 | 9 |
| 239 |
SDC-00245
| Quốc ÂN | Câu chuyện trong rừng | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 10000 | 371 |
| 240 |
SDC-00246
| Quốc ÂN | Câu chuyện trong rừng | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 10000 | 371 |
| 241 |
SDC-00247
| Quốc ÂN | Câu chuyện trong rừng | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 10000 | 371 |
| 242 |
SDC-00101
| Sac Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N |
| 243 |
SDC-00102
| Sac Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N |
| 244 |
SDC-00103
| Sac Lơ Pe Rôn | Truyện cổ tích Pháp | Giáo dục | H. | 2004 | 6200 | N |
| 245 |
SDC-00190
| Tiểu Ngư | Cha và con gái | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 16000 | N |
| 246 |
SDC-00191
| Tiểu Ngư | Cha và con gái | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 16000 | N |
| 247 |
SDC-00192
| Tiểu Ngư | Cha và con gái | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 16000 | N |
| 248 |
SDC-00193
| Trần Quốc Toàn | Nét chữ nét thầy | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 22500 | V |
| 249 |
SDC-00194
| Trần Quốc Toàn | Nét chữ nét thầy | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 22500 | V |
| 250 |
SDC-00195
| Trần Quốc Toàn | Nét chữ nét thầy | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 22500 | V |
| 251 |
SDC-00196
| Trần Quốc Toản | Lửa nến trong tranh | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 26000 | V |
| 252 |
SDC-00197
| Trần Quốc Toản | Lửa nến trong tranh | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 26000 | V |
| 253 |
SDC-00198
| Trần Quốc Toản | Lửa nến trong tranh | Trẻ | TP. HCM | 2006 | 26000 | V |
| 254 |
SDC-00248
| Trình Quang Phú | Miền nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 4 |
| 255 |
SDC-00249
| Trình Quang Phú | Miền nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 4 |
| 256 |
SDC-00250
| Trình Quang Phú | Miền nam trong trái tim người | Giáo dục | H. | 2005 | 18200 | 4 |
| 257 |
SDC-00259
| Trần Thị Phú Bình | Truyện kể giáo dục đạo đức | Giáo dục | H. | 2008 | 21000 | 3 |
| 258 |
SDC-00266
| Trần Nguyễn Khánh Phong | Truyện cổ Tà Ôi | Giáo dục | H. | 2009 | 26000 | K |
| 259 |
SDC-00136
| Trần Khải Trung | ANBE ANHXTANH | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 5 |
| 260 |
SDC-00137
| Trần Khải Trung | ANBE ANHXTANH | Giáo dục | H. | 2006 | 7500 | 5 |
| 261 |
SDC-00091
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8 |
| 262 |
SDC-00092
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8 |
| 263 |
SDC-00093
| Trần Hòa Bình | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Giáo dục | H. | 2005 | 10700 | 8 |
| 264 |
SDC-00094
| Trần Gia Linh | Đồng Dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 4 |
| 265 |
SDC-00095
| Trần Gia Linh | Đồng Dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 4 |
| 266 |
SDC-00096
| Trần Gia Linh | Đồng Dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 4 |
| 267 |
SDC-00097
| Trần Gia Linh | Đồng Dao Việt Nam | Giáo dục | H. | 2004 | 6000 | 4 |
| 268 |
SDC-00126
| Trần Anh Thơ | Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | 8 |
| 269 |
SDC-00127
| Trần Anh Thơ | Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | 8 |
| 270 |
SDC-00128
| Trần Anh Thơ | Việt Nam - hình ảnh và ấn tượng | Giáo dục | H. | 2005 | 19000 | 8 |
| 271 |
SDC-00149
| Trương Quang Lục | Mùa hoa phượng | Trẻ | H. | 2001 | 12000 | 7 |
| 272 |
SDC-00150
| Trương Quang Lục | Mùa hoa phượng | Trẻ | H. | 2001 | 12000 | 7 |
| 273 |
SDC-00151
| Trương Quang Lục | Mùa hoa phượng | Trẻ | H. | 2001 | 12000 | 7 |
| 274 |
SDC-00166
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K |
| 275 |
SDC-00167
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K |
| 276 |
SDC-00168
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 13100 | 3K |
| 277 |
SDC-00169
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 16800 | 3K |
| 278 |
SDC-00170
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 16800 | 3K |
| 279 |
SDC-00171
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | Giáo dục | H. | 2008 | 16800 | 3K |
| 280 |
SDC-00172
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2008 | 30200 | 3K |
| 281 |
SDC-00173
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ Tập 3 | Giáo dục | H. | 2008 | 30200 | 3K |
| 282 |
SDC-00039
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 283 |
SDC-00040
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 284 |
SDC-00041
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 285 |
SDC-00042
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 286 |
SDC-00043
| Trịnh Mạnh | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H. | 2006 | 6500 | ĐV18 |
| 287 |
SDC-00023
| Trần Thị Hương Lan | Nối hai bờ yêu thương | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 15000 | ĐV18 |
| 288 |
SDC-00024
| Trần Thị Hương Lan | Nối hai bờ yêu thương | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 15000 | ĐV18 |
| 289 |
SDC-00025
| Trần Thị Hương Lan | Nối hai bờ yêu thương | Trẻ | TP. HCM | 2008 | 15000 | ĐV18 |
| 290 |
SDC-00141
| Vương Khải Lân | Benjaamin Frankilin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 8 |
| 291 |
SDC-00142
| Vương Khải Lân | Benjaamin Frankilin | Giáo dục | H. | 2005 | 6400 | 8 |
| 292 |
SDC-00261
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tâp 1 | Giáo dục | H. | 2009 | 28000 | 9 |
| 293 |
SDC-00262
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tâp 2 | Giáo dục | H. | 2009 | 28000 | 9 |
| 294 |
SDC-00263
| Vũ Xuân Vinh | Em đi thăm đất nước tâp 3 | Giáo dục | H. | 2009 | 18000 | 9 |
| 295 |
SDC-00227
| Vũ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |
| 296 |
SDC-00228
| Vũ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |
| 297 |
SDC-00229
| Vũ Ngọc Phương | Cô bé ngậm cỏ sữa | Kim Đồng | H. | 2005 | 6000 | V |