| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | DORAEMON | Fujiko F.Fujio | 47 |
| 2 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 33 |
| 3 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 1 | Nguyễn Áng | 26 |
| 4 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 26 |
| 5 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 26 |
| 6 | Luyện viết chữ đẹp lớp 2 quyển 2 | Sở Gd & ĐT Hải Dương | 22 |
| 7 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 22 |
| 8 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 22 |
| 9 | OZEP-ECE | Eiichiro oda | 20 |
| 10 | Vở luyện viết chữ đẹp lớp 1 quyển 2 | Sở GD & ĐT Hải Dương | 20 |
| 11 | Công nghệ 3 | Lê Huy Hoàng | 19 |
| 12 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 19 |
| 13 | Tiếng việt 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 18 |
| 14 | Tiếng việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 18 |
| 15 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 18 |
| 16 | Giáo dục thể chất 2 | Nguyễn Duy Quyết | 17 |
| 17 | Tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
| 18 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 19 | Tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 20 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17 |
| 21 | Tự nhiên và xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 17 |
| 22 | Thám tử lừng danh CONAN | Goshi AOYAMA | 17 |
| 23 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 17 |
| 24 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 17 |
| 25 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 16 |
| 26 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 16 |
| 27 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16 |
| 28 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 16 |
| 29 | Giáo dục thể chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 16 |
| 30 | Vở bài tập đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 15 |
| 31 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15 |
| 32 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 15 |
| 33 | Vở bài tập tự nhiên vã xã hội 1 | Đoàn Thị My | 15 |
| 34 | Tập bài hát 3 | Hoàng Long | 15 |
| 35 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 15 |
| 36 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 15 |
| 37 | Chin cậu bé bút chì | Yoshito Usui | 14 |
| 38 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 14 |
| 39 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 14 |
| 40 | Giáo dục lối sống lớp 1 | Huỳnh Văn Sơn | 14 |
| 41 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 14 |
| 42 | Tiếng việt 1 tập 2 | Đặng Thị Lanh | 14 |
| 43 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 44 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 45 | Vở bài tập đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 14 |
| 46 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 14 |
| 47 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13 |
| 48 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
| 49 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 50 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
| 51 | Vở bài tập toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
| 52 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 13 |
| 53 | Thám tử lừng danh CONAN | AOYAMA Gosho | 13 |
| 54 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 13 |
| 55 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 12 |
| 56 | Vở bài tập khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 57 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
| 58 | Tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 12 |
| 59 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 60 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 61 | Tiếng việt 3 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 62 | Vở bài tập toán 4 tập 2 | Đỗ Đình Hoan | 12 |
| 63 | Giáo dục lối sống lớp 4 | Huỳnh Văn Sơn | 12 |
| 64 | Tiếng việt 2 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
| 65 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 12 |
| 66 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 12 |
| 67 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Nguyễn Đức Quang | 11 |
| 68 | Thực hành kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 11 |
| 69 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 11 |
| 70 | Tập viết 1 tập 2 | Phú Bình | 10 |
| 71 | Thiết kế bài giảng tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Trại | 10 |
| 72 | VBT lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 10 |
| 73 | VBT đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 74 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 10 |
| 75 | Tập viết 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
| 76 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10 |
| 77 | Vở luyện tập toán 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 10 |
| 78 | Vở luyện toán 5 tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 10 |
| 79 | Hỏi đáp về dạy học toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 10 |
| 80 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 81 | Tiếng việt 3 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 82 | Vở bài tâp tự nhiên và xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 83 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 10 |
| 84 | VBT toán 5 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10 |
| 85 | Vở bài tập toán 3 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10 |
| 86 | Tin học 3 | Lê Huy Hoàng | 10 |
| 87 | Toán 3 tập 2 | Hà Huy Khoái | 10 |
| 88 | Giáo dục thể chất 5 | Nguyễn Duy Quyết | 10 |
| 89 | Vở bài tập tiếng việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 90 | Vở bài tập tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
| 91 | Vở bài tập tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10 |
| 92 | Atlat địa lý Việt Nam | Ngô Trần Ái | 10 |
| 93 | Vở bài tập đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 94 | Vở bài tập đạo đức 3 | Lưu Thu Thủy | 10 |
| 95 | Tin học 4 | Nguyễn Chí Công | 10 |
| 96 | Tin học 5 | Nguyễn Chí công | 10 |
| 97 | Vở bài tập lịch sử 4 | Nguyễn Anh Dũng | 10 |
| 98 | Toán nâng cao lớp 1 | Nguyễn Danh Ninh | 9 |
| 99 | Tin học 3 | Nguyễn Chí Công | 9 |
| 100 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ III (2003 - 2007) tập 1 | Nguyễn My Lê | 9 |
|