| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00644 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 02/10/2024 | 397 |
| 2 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00629 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 3 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00619 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 4 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00609 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 397 |
| 5 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00589 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 6 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00604 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 7 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00584 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 8 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00573 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 9 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00695 | VBT Toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 10 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00700 | VBT Toán 4 tập 2 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 11 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00669 | Công nghệ 4 | Lê Huy Hoàng | 02/10/2024 | 397 |
| 12 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00284 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 13 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00289 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 14 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00309 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 15 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00306 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 16 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00333 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 17 | Bùi Doãn Vinh | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00353 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 02/10/2024 | 397 |
| 18 | Bùi Thị Dịu | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00015 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 19 | Bùi Thị Dịu | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00273 | Tiếng Anh lớp 3 | Hoàng Văn Văn | 01/10/2024 | 398 |
| 20 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00194 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 389 |
| 21 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00231 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 389 |
| 22 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00483 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 10/10/2024 | 389 |
| 23 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00222 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 389 |
| 24 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00424 | Tự nhiên và xã hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 389 |
| 25 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00510 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông 3 | Trịnh Hoài Thu | 10/10/2024 | 389 |
| 26 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00167 | Toán 3 | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 389 |
| 27 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00237 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 389 |
| 28 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00172 | Tiếng việt 3 tập1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 29 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00399 | Tiếng việt 3 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 30 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00418 | Vở bài tập tiếng việt 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10/10/2024 | 389 |
| 31 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00538 | Tập viết 3 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10/10/2024 | 389 |
| 32 | Đỗ Thị Tỉnh | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00190 | Tiếng việt 3 tập2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 33 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00151 | Âm nhạc 2 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 398 |
| 34 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00027 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 35 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00050 | Âm nhạc 1 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 36 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00210 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 398 |
| 37 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00463 | Âm nhạc 3 | Hoàng Long | 01/10/2024 | 398 |
| 38 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00436 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 39 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00643 | Âm nhạc 4 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 40 | Giang Thị Thảo | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00899 | Âm nhạc 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 41 | Hoàng Phương Thảo | 5 D | STN-00411 | Bài ca Đam San | Y Hạ Niê Kdăm | 10/10/2024 | 389 |
| 42 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SNVM-00047 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 43 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SNVM-00056 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 44 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SNVM-00081 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 45 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SNVM-00075 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 46 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SNVM-00115 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 47 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00309 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 397 |
| 48 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00194 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |
| 49 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00293 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 50 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00199 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |
| 51 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00213 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 52 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00168 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 53 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00259 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 54 | Lê Thị Duyên | Giáo viên Hành chính | SGKM-00087 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 55 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00286 | Toán 4 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 56 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00585 | Tiếng việt 4 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 57 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00605 | Toán 4 tập 2 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 58 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00630 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 59 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00650 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 60 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00610 | Lịch sử và địa lý 4 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 61 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00620 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 62 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00341 | Khoa học 4 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 63 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00590 | Toán 4 tập 1 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 64 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00307 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 65 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00571 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 66 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00287 | Tiếng việt 4 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 67 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00696 | VBT Toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 01/10/2024 | 398 |
| 68 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00701 | VBT Toán 4 tập 2 | Lê Anh Vinh | 01/10/2024 | 398 |
| 69 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00694 | VBT Toán 4 tập 1 | Lê Anh Vinh | 01/10/2024 | 398 |
| 70 | Nguyễn Ngọc Trâm | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00693 | VBT Tiếng việt 4 tập 1 Tập 1 | Hoàng Văn Vân | 01/10/2024 | 398 |
| 71 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00792 | VBT tiếng việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 01/10/2024 | 398 |
| 72 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00782 | VBT toán 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 73 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00385 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 74 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00395 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 75 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00405 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 76 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00761 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 77 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00741 | Toán 5 tập 1 | | 01/10/2024 | 398 |
| 78 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00802 | Lịch sử và địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 79 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00807 | Công nghệ 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 80 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00809 | Tin học 5 | Nguyễn Chí công | 01/10/2024 | 398 |
| 81 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00828 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 82 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00441 | Công nghệ 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 83 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00383 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 84 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00873 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 85 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00431 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 86 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00843 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 87 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00358 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 88 | Nguyễn Thị Hoa | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00420 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 89 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00774 | VBT toán 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 90 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00784 | VBT tiếng việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 01/10/2024 | 398 |
| 91 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00763 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 92 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00743 | Toán 5 tập 1 | | 01/10/2024 | 398 |
| 93 | Nguyễn Thị Minh | | SNVM-00384 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 94 | Nguyễn Thị Minh | | SNVM-00404 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 95 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00803 | Lịch sử và địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 96 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00808 | Công nghệ 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 97 | Nguyễn Thị Minh | | SGKM-00810 | Tin học 5 | Nguyễn Chí công | 01/10/2024 | 398 |
| 98 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00197 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 10/10/2024 | 389 |
| 99 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00236 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 389 |
| 100 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00216 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 389 |
| 101 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00314 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 10/10/2024 | 389 |
| 102 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00244 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 10/10/2024 | 389 |
| 103 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00092 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 389 |
| 104 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00083 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 10/10/2024 | 389 |
| 105 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00072 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 106 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00053 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 10/10/2024 | 389 |
| 107 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00265 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 10/10/2024 | 389 |
| 108 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00296 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 10/10/2024 | 389 |
| 109 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00207 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 10/10/2024 | 389 |
| 110 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00169 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 111 | Nguyễn Thị Sớm | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00059 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 10/10/2024 | 389 |
| 112 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00022 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 113 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00350 | An toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 397 |
| 114 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00135 | Hoạt đông trải nghiệm 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 115 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00344 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 116 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00035 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 117 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00021 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 118 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00326 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 119 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00117 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 120 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00018 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 121 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00031 | Toán 1 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 122 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00003 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 123 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00005 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 124 | Nguyễn Thị Thu | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00012 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 125 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00406 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 126 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00396 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 127 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00762 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 128 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00742 | Toán 5 tập 1 | | 01/10/2024 | 398 |
| 129 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00783 | VBT toán 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 130 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00793 | VBT tiếng việt 5 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 01/10/2024 | 398 |
| 131 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00386 | Lịch sử và địa lí 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 132 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00864 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 133 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00801 | Lịch sử và địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 134 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00834 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 135 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00811 | Tin học 5 | Nguyễn Chí công | 01/10/2024 | 398 |
| 136 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00806 | Công nghệ 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 137 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SGKM-00819 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 138 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00437 | Công nghệ 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 139 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00450 | Tin học 5 | Nguyễn Chí Công | 01/10/2024 | 398 |
| 140 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00422 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 141 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00421 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 142 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00367 | Tiếng việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 143 | Nguyễn Thị Thương | Giáo viên Hành chính | SNVM-00357 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 144 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00829 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 145 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00271 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 146 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00407 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 147 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00100 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 148 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00334 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 01/10/2024 | 398 |
| 149 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00139 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 01/10/2024 | 398 |
| 150 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00648 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 151 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SNVM-00221 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 152 | Nguyễn Thị Vân | Giáo viên Văn phòng | SGKM-00479 | Mĩ thuật 3 | Nguyễn Thị Nhung | 01/10/2024 | 398 |
| 153 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00024 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 154 | Phạm Thị Bích Hồng | | SNVM-00016 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 155 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00081 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 156 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00090 | Vở bài tập Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 157 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00104 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 158 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00106 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 159 | Phạm Thị Bích Hồng | | SNVM-00024 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 160 | Phạm Thị Bích Hồng | | SGKM-00033 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 161 | Phạm Thị Bích Hồng | | SNVM-00124 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 162 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00140 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 02/10/2024 | 397 |
| 163 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00336 | Mĩ thuật 1 ( Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục) | Nguyễn Tuấn Cường | 02/10/2024 | 397 |
| 164 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00444 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 165 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00034 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 166 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00349 | An toàn giao thông lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 397 |
| 167 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00132 | Hoạt đông trải nghiệm 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 168 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00122 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 169 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00011 | Tiếng việt 1 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 170 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00006 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 171 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00007 | Tiếng việt 1 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 172 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00021 | Toán 1 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 173 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00013 | Toán 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 174 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00342 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 175 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SGKM-00319 | Tự nhiên xã hội 1 (Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 176 | Phạm Thị Thơ | Giáo viên Tự nhiên | SNVM-00019 | Đạo đức 1 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 177 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00740 | Toán 5 tập 1 | | 01/10/2024 | 398 |
| 178 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00753 | Toán 5 tập 2 | | 01/10/2024 | 398 |
| 179 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00760 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 180 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00773 | Tiếng việt 5 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 181 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00781 | VBT toán 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 182 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00749 | Toán 5 tập 2 | | 01/10/2024 | 398 |
| 183 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00891 | VBT Khoa học 5 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 184 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00879 | VBT Tiếng việt 5 tập 2 | Đỗ Thị Minh Chính | 01/10/2024 | 398 |
| 185 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00869 | Đạo đức 5 | Nguyễn Thị Toan | 01/10/2024 | 398 |
| 186 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00800 | Lịch sử và địa lý 5 | Vũ Minh Giang | 01/10/2024 | 398 |
| 187 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00835 | Hoạt động trải nghiệm 5 | Nguyễn Dục Quang | 01/10/2024 | 398 |
| 188 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00827 | Khoa học 5 | Vũ Văn Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 189 | Vũ Thị Hà Thu | | SGKM-00812 | Tin học 5 | Nguyễn Chí công | 01/10/2024 | 398 |
| 190 | Vũ Thị Hà Thu | | SNVM-00419 | Toán 5 | Hà Huy Khoái | 01/10/2024 | 398 |
| 191 | Vũ Thị Hà Thu | | SNVM-00359 | Tiếng việt 5 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/10/2024 | 398 |
| 192 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00054 | Toán 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 193 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00074 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 194 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00177 | Tiếng việt 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 195 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00085 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 196 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00105 | Mĩ thuật 2 (Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 02/10/2024 | 397 |
| 197 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00109 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh diều) | Nguyễn Dục Quang | 02/10/2024 | 397 |
| 198 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SNVM-00095 | Tự nhiên xã hội 2 ( Cánh diều) | Mai Sỹ Tuấn | 02/10/2024 | 397 |
| 199 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00227 | Toán 2 tập 2 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 200 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00210 | Toán 2 tập 1 | Hà Huy Khoái | 02/10/2024 | 397 |
| 201 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00232 | Vở bài tập toán 2 tập 1 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 202 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00249 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 203 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00247 | Vở bài tập toán 2 tập 2 | Lê Anh Vinh | 02/10/2024 | 397 |
| 204 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00192 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 1 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |
| 205 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00186 | Tiếng việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 02/10/2024 | 397 |
| 206 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00065 | Hoạt đông trải nghiệm 1 | Bùi sỹ Tụng | 02/10/2024 | 397 |
| 207 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00316 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 02/10/2024 | 397 |
| 208 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00256 | Đạo đức 2 | Nguyễn Thị Toan | 02/10/2024 | 397 |
| 209 | Vũ Thị Kim Oanh | Giáo viên NN-AN-MT-TD | SGKM-00206 | Vở bài tập tiếng việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 02/10/2024 | 397 |